Có 2 kết quả:

异教徒 yì jiào tú ㄧˋ ㄐㄧㄠˋ ㄊㄨˊ異教徒 yì jiào tú ㄧˋ ㄐㄧㄠˋ ㄊㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) member of another religion
(2) heathen
(3) pagan
(4) heretic
(5) apostate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) member of another religion
(2) heathen
(3) pagan
(4) heretic
(5) apostate

Bình luận 0